THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Tổng số: 204 thủ tục
STT | Mã thủ tục | Thủ tục hành chính | Tên lĩnh vực | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Thao tác |
1 | 2.002165.000.00.00.H56 | Bồi thường nhà nước | DVC TT một phần | Cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại trong hoạt động quản lý hành chính quy định tại Điều 33 của Luật TNBTCNN năm 2017 ở cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
2 | 1.010820.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
3 | 2.000286.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
4 | 3.000011.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
5 | 1.001776.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
6 | 1.011467 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
7 | 2.001621.000.00.00.H56 | Thủy lợi | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
8 | 1.010859 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
9 | 2.002080.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
10 | 2.001088.000.00.00.H56 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | Dân số - Sức khoẻ sinh sản | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
11 | 1.010855 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
12 | 1.000132.000.00.00.H56 | Phòng, chống tệ nạn xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
13 | 1.001653.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
14 | 1.003622.000.00.00.H56 | Văn hóa | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
15 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Phòng Tư Pháp; | |
16 | 1.001744.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
17 | 1.004650.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn | Quảng cáo | DVC TT toàn trình | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; | |
18 | 2.000184.000.00.00.H56 | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
19 | 1.010774.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Thanh Hóa; | ||
20 | 2.001016.000.00.00.H56 | Chứng thực | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
21 | 2.001255.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
22 | 1.000714.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
23 | 1.007194 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân xã; | ||
24 | 2.002308.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
25 | 2.000503.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
26 | 1.004746.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
27 | 1.001193.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
28 | 1.010861 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
29 | 1.000682.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
30 | 2.001396.000.00.00.H56 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |
31 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Chính sách Thuế | DVC TT toàn trình | Phòng Tài nguyên Môi trường; Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa; Uỷ ban Nhân dân cấp xã, phường, thị trấn; | |
32 | 2.000751.000.00.00.H56 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
33 | 1.010828.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Thanh Hóa; | ||
34 | 2.001457.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
35 | 1.010092.000.00.00.H56 | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | DVC TT một phần | Uỷ ban Nhân dân cấp xã, phường, thị trấn; | ||
36 | 2.002516.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp Thanh Hóa; Phòng tư pháp; | ||
37 | 2.000908.000.00.00.H56 | Chứng thực | DVC TT toàn trình | Sở Giáo dục đào tạo; Cơ quan, tổ chức đang quản lý sổ gốc; Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa; Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa; Sở Nội vụ Thanh Hóa; Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hóa; Sở Tài chính Thanh Hóa; Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa; Sở Tư pháp Thanh Hóa; Sở Thông tin và Truyền thông Thanh Hóa; Sở Xây dựng Thanh Hóa; Sở Y tế Thanh Hóa; Sở khoa học và Công nghệ; Sở Lao động Thương binh và Xã hội; Sở Ngoại vụ; Văn phòng UBND tỉnh; Ban Dân tộc; Thanh tra tỉnh; Sở Công thương; Sở Kế hoạch và Đầu tư; UBND cấp huyện; | ||
38 | 2.000744.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
39 | 1.010858 | Hỗ trợ chi phí chuyển đổi cây lâu năm kém hiệu quả sang trồng cây gai xanh | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
40 | 1.001995.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
41 | 1.010849 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
42 | 2.000424.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
43 | 1.000693.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
44 | 1.006545 | Chính quyền địa phương | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
45 | 1.010851 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
46 | 1.010803.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
47 | 1.004837.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
48 | 1.010736.000.00.00.H56 | Môi trường | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
49 | 1.011445.000.00.00.H56 | Đăng ký biện pháp bảo đảm | DVC TT một phần | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai; Văn phòng đăng ký đất đai; | ||
50 | 1.010817.000.00.00.H56 | Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
51 | 1.001257.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
52 | 1.000028.000.00.00.H56 | Đường bộ | DVC TT toàn trình | Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa; | ||
53 | 1.001699.000.00.00.H56 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Bảo trợ xã hội | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
54 | 1.010857 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
55 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |
56 | 1.010812.000.00.00.H56 | Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý | Người có công | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
57 | 1.012756.H56 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. | Đất đai | DVC TT toàn trình | Văn phòng đăng ký đất đai; Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
58 | 2.001449.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
59 | 2.002228.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
60 | 1.001892.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
61 | 1.012816.H56 | Đất đai | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
62 | 1.011401.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân xã; | ||
63 | 3.000234 | Nông nghiệp | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
64 | 1.001753.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
65 | 1.004088.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Quản lý đô thị; Phòng Kinh tế hạ tầng; | |
66 | 1.010854 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
67 | 2.000927.000.00.00.H56 | Chứng thực | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Phòng Tư Pháp; Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
68 | 1.004036.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Quản lý đô thị; Phòng Kinh tế hạ tầng; | ||
69 | 1.001790.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
70 | 1.010778.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
71 | 2.001263.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
72 | 1.004002.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Quản lý đô thị; Phòng Kinh tế hạ tầng; | ||
73 | 1.012223.H56 | Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Công tác dân tộc | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
74 | 2.002621.H56 | Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | DVC TT toàn trình | Công an Xã; Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp Huyện; | |
75 | 2.002622.H56 | Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | DVC TT toàn trình | Công an Xã; Bảo hiểm xã hội cấp huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Lao động TBXH; Sở Lao động Thương binh và Xã hội; | |
76 | 1.000656.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
77 | 1.011402.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
78 | 2.001810.000.00.00.H56 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | Các cơ sở giáo dục khác | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
79 | 1.000894.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||
80 | 1.004443.000.00.00.H56 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Các cơ sở giáo dục khác | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Giáo dục và Đào tạo; | |
81 | 1.004937.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
82 | 1.011607.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
83 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |
84 | 2.002162.000.00.00.H56 | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
85 | 1.010815.000.00.00.H56 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
86 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |
87 | 1.011798.000.00.00.H56 | Giám định y khoa | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
88 | 2.000635.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT toàn trình | Phòng Tư Pháp; Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp Thanh Hóa; | ||
89 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |
90 | 1.010091.000.00.00.H56 | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | DVC TT một phần | Uỷ ban Nhân dân cấp xã, phường, thị trấn; | ||
91 | 2.002668.H56 | Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
92 | 1.010805.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
93 | 1.008004.000.00.00.H56 | Trồng trọt | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
94 | 2.000884.000.00.00.H56 | Chứng thực | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Phòng Tư Pháp; Tổ chức hành nghề công chứng; Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
95 | 2.002307.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
96 | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |
97 | 1.004485.000.00.00.H56 | Các cơ sở giáo dục khác | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
98 | 1.001715.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||
99 | 2.002620.H56 | Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên | bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |
100 | 1.012789.H56 | Đất đai | DVC TT toàn trình | Văn phòng đăng ký đất đai; Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai; Ủy ban nhân dân cấp xã; |
Tổng số: 204 thủ tục
STT | Mã thủ tục | Thủ tục hành chính | Tên lĩnh vực | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Thao tác | ||
101 | 1.010824.000.00.00.H56 | Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
102 | 1.010941.000.00.00.H56 | Phòng, chống tệ nạn xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
103 | 2.001711.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Quản lý đô thị; Phòng Kinh tế hạ tầng; | |||
104 | 2.001406.000.00.00.H56 | Chứng thực | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
105 | 1.011609.000.00.00.H56 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
106 | 1.010848 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
107 | 2.001659.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Quản lý đô thị; Phòng Kinh tế hạ tầng; | ||||
108 | 1.010777.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
109 | 2.000310.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
110 | 2.002161.000.00.00.H56 | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
111 | 1.004441.000.00.00.H56 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Các cơ sở giáo dục khác | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
112 | 1.008901.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
113 | 1.002862.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Khen thưởng | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã; | |||
114 | 2.001947.000.00.00.H56 | Trẻ em | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
115 | 1.004845.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
116 | 2.000930.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
117 | 1.003440.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Thủy lợi | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
118 | 2.000815.000.00.00.H56 | Chứng thực | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Phòng Tư Pháp; Tổ chức hành nghề công chứng; | ||||
119 | 2.000794.000.00.00.H56 | Thể dục thể thao | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
120 | 1.000110.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |||
121 | 2.002287.000.00.00.H56 | Đường bộ | DVC TT toàn trình | Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa; | ||||
122 | 2.001019.000.00.00.H56 | Chứng thực | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
123 | 1.004884.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
124 | 2.000034.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
125 | 1.010821.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Bộ Công an; Bộ Quốc phòng; Ủy ban nhân dân cấp xã; Trung tâm điều dưỡng Người có công; | ||||
126 | 1.012084.H56 | Gia đình | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã; | ||||
127 | 1.010781.000.00.00.H56 | Cấp Bằng Tổ quốc ghi công đối với người hy sinh hoặc mất tích trong chiến tranh | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
128 | 1.001022.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
129 | 1.010833.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
130 | 2.002506 | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội; | ||||
131 | 2.000029.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
132 | 1.001295.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
133 | 1.004692.000.00.00.H56 | Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực | Thủy sản | DVC TT một phần | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hóa; | |||
134 | 1.001731.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
135 | 1.003970.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Quản lý đô thị; Phòng Kinh tế hạ tầng; | ||||
136 | 1.004964.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
137 | 1.001681.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
138 | 2.001084.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
139 | 1.008902.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
140 | 1.007067 | Thi đua - khen thưởng | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
141 | 1.010856 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
142 | 1.001971.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
143 | 1.004941.000.00.00.H56 | Trẻ em | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
144 | 2.001190.000.00.00.H56 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Khen thưởng | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
145 | 2.002227.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
146 | 2.002163.000.00.00.H56 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
147 | 1.010810.000.00.00.H56 | Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân xã; | |||
148 | 1.010804.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
149 | 1.003005.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
150 | 1.012085.H56 | Gia đình | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã; | ||||
151 | 2.000986.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
152 | 1.010814.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
153 | 1.012373.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) | Thi đua - khen thưởng | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
154 | 1.004859.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
155 | 1.011468 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
156 | 2.001944.000.00.00.H56 | Trẻ em | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
157 | 1.010816.000.00.00.H56 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
158 | 1.007200 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân xã; | ||||
159 | 1.010772.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
160 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Thi đua - khen thưởng | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
161 | 2.000278.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
162 | 2.000206.000.00.00.H56 | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
163 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
164 | 1.004946.000.00.00.H56 | Trẻ em | DVC TT một phần | Sở Lao động-Thương binh và Xã hội; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội; | ||||
165 | 1.010827.000.00.00.H56 | Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú | Người có công | DVC TT toàn trình | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Thanh Hóa; | |||
166 | 1.005461.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
167 | 3.000232 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
168 | 1.007066 | Thi đua - khen thưởng | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
169 | 1.011608.000.00.00.H56 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm | Bảo trợ xã hội | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
170 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |||
171 | 1.005412.000.00.00.H56 | Bảo hiểm | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
172 | 1.010825.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
173 | 2.000537.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
174 | 1.003446.000.00.00.H56 | Thủy lợi | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
175 | 1.000689.000.00.00.H56 | Hộ tịch | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
176 | 1.004344.000.00.00.H56 | Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển | Thủy sản | DVC TT toàn trình | Chi cục Thủy sản; | |||
177 | 1.012780.H56 | Đất đai | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
178 | 2.000355.000.00.00.H56 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |||
179 | 1.001739.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
180 | 1.012222.H56 | Công tác dân tộc | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
181 | 1.005092.000.00.00.H56 | Văn bằng, chứng chỉ | DVC TT toàn trình | Sở Giáo dục và Đào tạo; Phòng Giáo dục và Đào tạo; | ||||
182 | 1.006391.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Phòng Kinh tế hạ tầng; Phòng Quản lý đô thị; | ||||
183 | 1.008903.000.00.00.H56 | Thư viện | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
184 | 1.004873.000.00.00.H56 | Hộ tịch | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
185 | 1.010783.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
186 | 1.004492.000.00.00.H56 | Các cơ sở giáo dục khác | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
187 | 1.008235.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
188 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Phòng Tư Pháp; Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
189 | 1.001758.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
190 | 2.001661.000.00.00.H56 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Phòng, chống tệ nạn xã hội | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
191 | 1.004047.000.00.00.H56 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Quản lý đô thị; Phòng Kinh tế hạ tầng; | |||
192 | 1.003596.000.00.00.H56 | Nông nghiệp | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
193 | 2.001157.000.00.00.H56 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | |||
194 | 1.010832.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT toàn trình | Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội; | ||||
195 | 1.010818.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
196 | 1.008243.000.00.00.H56 | Chính sách | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
197 | 1.001852.000.00.00.H56 | Chính sách | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
198 | 1.010819.000.00.00.H56 | Người có công | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
199 | 1.004082.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) | Môi trường | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | |||
200 | 1.010852 | Nông nghiệp | DVC TT một phần | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
201 | 1.008838.000.00.00.H56 | Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | Ủy ban nhân dân cấp xã; | ||||
202 | 1.004944.000.00.00.H56 | Trẻ em | DVC TT toàn trình | Sở Lao động-Thương binh và Xã hội; Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp Huyện; | ||||
203 | 1.003930.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | DVC TT một phần | Sở Giao thông vận tải; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Quản lý đô thị; Phòng Kinh tế hạ tầng; | ||||
204 | 2.002226.000.00.00.H56 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | DVC TT toàn trình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; | ||||
- Số: 2459/HĐPH-PB&TG V/v đẩy mạnh truyền thông về dự thảo Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013
- TUYÊN TRUYỀN QUỐC HỘI
- Tuyên truyền
- QUỐC HỘI
- Trao quà cho nạn nhân chất độc da cam nhân kỷ niệm 50 năm giải phóng miền nam thống nhất đất nước 30/4/1975 – 30/4/2025
- Đảng ủy xã Yên Lạc Hội nghị sơ kết Quý I và triển khai nhiệm vụ quý II năm 2025.
- Tin hội khoa học tỉnh Thanh Hóa triển khai ứng dụng công nghệ nước sạch nông thôn tại xã Yên Lạc
- Xã Tên Lạc: Giải bóng chuyền nam- mừng 94 năm ngày thành lập đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh 26/3/1931 – 26/3/2025 và Chào mừng Đại hội Đảng các cấp nhiệm kỳ 2025 - 2030; năm 2025.
- ĐẠI HỘI THÔN NHIỆM KỲ 2025 - 2027:
- HƯỚNG DẪN Quy trình bầu cử Trưởng thôn nhiệm kỳ 2025 - 2027
Công khai kết quả giải quyết TTHC
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
02373.742.289